Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đám đông


[đám đông]
mob; crowd
Chúng tôi bị một đám đông phẫn nộ vây quanh
We were surrounded by an angry mob
Len qua đám đông mà đi
To make/push one's way through the crowd
Giải tán một đám đông nhốn nháo
To break up/disperse a disorderly crowd
Coi chừng bị lạc vào đám đông!
Take care not to be lost in the crowd!
Tôi không quen nói trước đám đông
I'm not used to speaking in public



Crowd; mod


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.